Tạo User (Hosting) với quyền Reseller trên cPanel (Ver 82 đến 84)
Sunday 26/04/2020
Create cPanel user on WHM – Tạo user cPanel trên WHM (Ver 82 đến 84)
Mục lục
1. Overview (Tổng quan)
Giao diện Tạo tài khoản mới (Create a New Account) cho phép bạn tạo tài khoản cPanel hoặc WHM mới.
cPanel & WHM hỗ trợ một số loại người dùng với nhiều cấp độ quyền:
Người dùng root có thể tạo hoặc sửa đổi bất kỳ tài khoản nào và sở hữu quyền truy cập vào tất cả các tính năng của cPanel & WHM.
Các đại lý có thể tạo và quản lý các tài khoản cPanel mà họ sở hữu và có thể truy cập cả giao diện cPanel và WHM. Người dùng root chỉ định các đặc quyền cho các tài khoản này. Ví dụ: bạn có thể sửa đổi quyền truy cập để chỉ cho phép người bán lại tạm ngưng hoặc không cho phép các tài khoản mà họ quản lý.
Người dùng cPanel có thể truy cập vào giao diện cPanel và có quyền truy cập để quản lý hầu hết các khía cạnh của trang web. Người dùng root và người dùng Reseller sở hữu tài khoản cPanel có thể chỉ định các đặc quyền của tài khoản.
Ghi chú: Giao diện của bạn có thể khác với những gì tài liệu này mô tả. Một số người dùng có thể không có quyền truy cập vào một số tính năng nhất định. Nếu bạn cần truy cập, liên hệ với quản trị viên hệ thống của bạn.
2. Domain Information
Phần Thông tin tên miền (Domain Information) xác định các cài đặt cơ bản cho tài khoản người dùng.
Quan trọng: Người dùng mới cần tên người dùng và mật khẩu mà bạn nhập vào đây để đăng nhập vào tài khoản của họ.
Tất cả các tài khoản yêu cầu thông tin sau:
Tên miền (Domain) – Tên miền cho tài khoản (ví dụ: example.com).
Quan trọng: * Bạn có thể tạo người dùng để đại diện cho một tên miền phụ của tên miền mà bạn sở hữu. Ví dụ: nếu bạn sở hữu tên miền example.com, bạn có thể gán tên miền phụ username.example.com cho một tài khoản mới cho người dùng tên người dùng. * Bạn không thể tạo một tài khoản riêng cho www. tên miền phụ. Hệ thống tự động loại bỏ www. tên miền phụ từ tên tài khoản.
Tên người dùng (Username) – Tên người dùng cho tài khoản mới.
* Tên người dùng phải là duy nhất và chứa 16 ký tự trở xuống.
* Tên người dùng chỉ được chứa các chữ cái và số.
* Tên người dùng không thể bắt đầu bằng một số hoặc chuỗi thử nghiệm.
* Tên người dùng tám ký tự đầu tiên phải là duy nhất nếu bạn dự định sử dụng MySQL® hoặc PostgreQuery®. Điều này ngăn chặn các vấn đề với tiền tố cơ sở dữ liệu và chuyển tài khoản. Hạn chế này không áp dụng cho các máy chủ chạy MariaDB®.
Lưu ý: Bạn có thể tắt tiền tố cơ sở dữ liệu bằng cách chọn Tắt cho Yêu cầu tiền tố tên người dùng đối với tên của cơ sở dữ liệu mới và người dùng cơ sở dữ liệu trong phần SQL của giao diện Cài đặt Tweak WHM (WHM >> Home >> Server Configuration >> Tweak Settings).
* Để biết thêm thông tin, hãy đọc tài liệu Tên người dùng dành riêng, không hợp lệ và được định cấu hình sai của chúng tôi.
Mật khẩu (Password) – Mật khẩu cho tài khoản mới.
Nhập lại mật khẩu (Re-type Password) – Mật khẩu bạn đã nhập trong hộp văn bản trước đó.
Độ mạnh (Strength) – Điều này cho bạn biết sức mạnh của mật khẩu của bạn. Nhấp vào Trình tạo mật khẩu để tạo mật khẩu mạnh.
* Hệ thống đánh giá mật khẩu mà bạn nhập theo thang điểm 100. 0 chỉ ra mật khẩu yếu, trong khi 100 chỉ mật khẩu rất an toàn. Một số nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ yêu cầu cường độ mật khẩu tối thiểu.
* Máy đo cường độ mật khẩu màu xanh lá cây có nghĩa là mật khẩu bằng hoặc lớn hơn cường độ mật khẩu yêu cầu.
* Để biết thêm thông tin, hãy đọc tài liệu Cách xác định mật khẩu của chúng tôi.
Email – Địa chỉ email liên hệ cho tài khoản mới.
Chứng chỉ SSL (SSL certificates)
Khi bạn tạo một addon, parked (alias) hoặc tên miền chính hoặc tên miền phụ (sub), hệ thống sẽ cố gắng bảo mật nó bằng chứng chỉ hiện có. Nếu không tồn tại, hệ thống sẽ tạo chứng chỉ tự ký. Nếu bạn bật AutoSSL cho tài khoản sở hữu tên miền mới, hệ thống sẽ thêm yêu cầu chứng chỉ AutoSSL. Hệ thống sẽ cài đặt nó khi có sẵn.
3. Package
Phần Package cho phép bạn chỉ định gói cho tài khoản mới. Một gói xác định các giới hạn của tài khoản. Ví dụ: gói có thể xác định dung lượng đĩa mà tài khoản mới có thể sử dụng hoặc bao nhiêu dữ liệu mà tài khoản có thể chuyển. Một số nhà cung cấp hosting sử dụng thuật ngữ “domain templates” để mô tả khái niệm này.
Quan trọng: Nếu người dùng root không cấp cho người sử dụng (Reseller) đặc quyền Sửa đổi tài khoản (chỉnh sửa tài khoản) thì người sử dụng phải chỉ định gói khi họ tạo tài khoản mới. Người dùng root có thể gán đặc quyền này cho người sử dụng trong giao diện WHM từ Edit Reseller Nameservers and Privileges (WHM >> Home >> Resellers >> Edit Reseller Nameservers and Privileges).
Chọn một Gói (Choose a Package) – Cho phép bạn chỉ định một gói hiện có. Để xem gói Cấu hình, giữ con trỏ của bạn trên biểu tượng kính lúp (biểu tượng kính lúp).
Chọn tùy chọn gói theo cách thủ công (Select package options manually) – Cho phép bạn chỉnh sửa cài đặt gói theo cách thủ công. Các hộp kiểm và phần bổ sung sau đây sẽ xuất hiện:
Lưu cài đặt thủ công dưới dạng Gói (Save manual settings as a Package) – Lưu cài đặt được chọn thủ công của bạn dưới dạng gói mới. Nếu bạn chọn mục này, hộp kiểm Tên gói và Danh sách tính năng sẽ xuất hiện.
Tên gói (Package Name) – Đặt tên cho gói mới mà bạn muốn tạo.
Danh sách tính năng (Feature List) – Cho phép bạn chọn một danh sách tính năng. Danh sách tính năng xác định các tính năng có sẵn cho người dùng. Để chỉnh sửa hoặc tạo danh sách tính năng, hãy sử dụng giao diện Trình quản lý tính năng WHM (WHM >> Home >> Packages >> Feature Manager).
4. Manual Resource Options
Phần Manual Resource Options xuất hiện khi bạn chọn hộp kiểm Chọn tùy chọn gói theo cách thủ công trong phần Gói.
Bạn có thể đặt các cài đặt sau trong phần Manual Resource Options:
Dung lượng ổ đĩa (MB) (Disk Space Quota (MB)) – Dung lượng tối đa trên máy chủ Ổ cứng của máy chủ cho tài khoản mới, tính bằng megabyte (MB).
Giới hạn băng thông (MB) (Bandwidth Limit (MB)) – Lượng dữ liệu tối đa mà tài khoản mới có thể chuyển mỗi tháng, tính bằng megabyte (MB).
Tài khoản FTP tối đa (Max FTP Accounts) – Số lượng tài khoản FTP tối đa cho tài khoản mới.
Tài khoản email tối đa (Max Email Accounts) – Số lượng tài khoản email tối đa cho tài khoản mới.
Hạn ngạch tối đa trên mỗi địa chỉ email (MB) (Max Quota per Email Address (MB)) – Kích thước tối đa mà tài khoản có thể xác định khi tạo tài khoản email, tính bằng megabyte (MB).
Danh sách gửi thư tối đa (Max Mailing Lists) – Số lượng danh sách gửi thư tối đa cho tài khoản mới. Ứng dụng Mailman kiểm soát danh sách gửi thư.
Cơ sở dữ liệu SQL tối đa (Max SQL Databases) – Số lượng tối đa của từng loại cơ sở dữ liệu SQL có sẵn. Ví dụ: nếu bạn đặt giá trị này thành 5 và cho phép cơ sở dữ liệu MySQL và PostgreQuery, tài khoản có thể tạo tối đa năm cơ sở dữ liệu MySQL và tối đa năm cơ sở dữ liệu PostgreQuery.
Tên miền phụ tối đa (Max Sub Domains) – Số lượng tên miền phụ tối đa mà tài khoản mới có thể tạo.
Tên miền chưa sử dụng tối đa (Max Parked Domains) – Số lượng tên miền chưa sử dụng (bí danh) tối đa mà tài khoản mới có thể tạo.
Tên miền Addon tối đa (Max Addon Domains) – Số lượng tên miền addon tối đa mà tài khoản mới có thể tạo.
Email tối đa hàng giờ theo tên miền được chuyển tiếp (Maximum Hourly Email by Domain Relayed) – Số lượng email tối đa mà một tên miền có thể gửi mỗi giờ. Cài đặt này đặt cùng giới hạn cho mọi tên miền trên tài khoản. Để biết thêm thông tin, hãy đọc cách Đặt tài liệu Giới hạn Gửi Email của chúng tôi.
Maximum percentage of failed or deferred messages a domain may send per hour – Tỷ lệ phần trăm tối đa của tin nhắn bị lỗi hoặc bị trì hoãn mà một tên miền có thể gửi trước khi máy chủ của bạn tạm thời chặn thư đi từ tên miền đó.
5. Package Extensions
Bạn không thể thêm hoặc xóa tiện ích mở rộng gói trong khi tạo tài khoản. Để sử dụng một bộ tiện ích mở rộng gói khác nhau, bạn phải sử dụng một trong các phương pháp sau:
Thêm gói mới với các tiện ích mở rộng mong muốn trong giao diện Thêm gói (WHM >> Home >> Packages >> Add a Package).
Sử dụng lệnh gọi API để sửa đổi dữ liệu tiện ích mở rộng gói cho gói hiện có.
Nếu gói bạn chọn chứa phần mở rộng gói, bạn sẽ thấy phần Tiện ích mở rộng gói. Để xem các phần mở rộng gói:
Chọn một gói hiện có từ menu Chọn gói.
Chọn hộp kiểm Chọn Tùy chọn thủ công để sửa đổi cài đặt cho các tiện ích mở rộng gói được liên kết.
Mọi cài đặt mà bạn có thể chỉnh sửa sẽ xuất hiện bên dưới mỗi tên mở rộng.
6. Reseller Settings
Cảnh báo: Chỉ cấp cho tài khoản Reseller số lượng truy cập mà họ cần. Ngoài ra, chỉ cấp cho họ khả năng tạo các loại tài khoản mà họ cần. Truy cập đại lý chỉ là một bước đi từ truy cập root. Tạo tài khoản Reseller cẩn thận.
Make the account a reseller – Làm cho tài khoản trở thành tài khoản có quyền Reseller.
Ghi chú: Tài khoản người bán lại không bắt buộc. Bạn có thể muốn tạo tài khoản người bán lại nếu bạn có ý định lưu trữ từ nhiều máy chủ. Lưu trữ từ nhiều máy chủ sẽ giảm khối lượng công việc chung của bạn.
Make the account own itself (tức là, người dùng có thể tự sửa đổi tài khoản) – Cho phép user ở quyền Reseller sửa đổi các gói lưu trữ của riêng họ, bao gồm hạn ngạch và giới hạn. Nó cũng khiến hệ thống ghi lại băng thông vào tài khoản user, thay vì vào tài khoản root.
7. DNS Settings
Phần DNS Settings cho phép bạn kích hoạt các bản ghi DomainKeys Identified Mail (DKIM) và Sender Policy Framework (SPF) của tài khoản mới. Bạn cũng có thể định cấu hình máy chủ tên miền mà tài khoản mới sẽ sử dụng.
Enable DKIM on this account – DKIM cho phép tài khoản liên kết một tên miền với các email mà nó gửi. Hệ thống sẽ đính kèm chữ ký số vào tiêu đề. Một đại lý chuyển thư người nhận sẽ xác minh chữ ký thông qua DNS. Điều này cho phép người nhận xác nhận tin nhắn đến từ tên miền được liệt kê trong tài khoản. Nó cũng giúp giảm khả năng các bộ lọc thư sẽ đánh dấu thư của tài khoản là thư rác.
Enable SPF on this account – SPF cho phép máy chủ thư người nhận xác minh tên miền trong trường Từ: của thư. Điều này làm giảm khả năng người nhận thư Bộ lọc thư rác sẽ đánh dấu thư là thư rác.
Use the nameservers specified at the Domain’s Registrar. (Ignore locally specified nameservers.) – Cho phép một máy chủ khác lưu trữ các máy chủ tên cho tài khoản này. Điều này cho phép tên miền tài khoản mới bắt đầu truyền bá.
Overwrite any existing DNS zones for the account – Kiểm tra các vùng DNS hiện tại có thể xung đột với các vùng DNS bạn thêm. Nếu hệ thống tìm thấy xung đột, nó sẽ ghi đè lên vùng DNS hiện có. Điều này cho phép tên miền tài khoản mới bắt đầu truyền bá.
Máy chủ tên miền (Nameservers) – Phần này hiển thị các máy chủ tên hiện tại cho tài khoản này. Những thứ này cho phép khách truy cập tìm tên miền trên Internet. Nếu bạn chọn Sử dụng máy chủ tên được chỉ định tại Nhà đăng ký tên miền. (Bỏ qua máy chủ tên được chỉ định cục bộ.), Hộp kiểm này sẽ hiển thị máy chủ tên nhà đăng ký tên miền. Điều này sẽ hiển thị máy chủ tên máy chủ của bạn theo mặc định.
Các cụm máy chủ DNS chỉ ghi (Write-only DNS server clusters)
Nếu bạn đặt máy chủ trong cụm DNS thành vai trò chỉ ghi, WHM sẽ không kiểm tra xem vùng DNS có tồn tại trước khi bạn tạo tài khoản hay không. Do đó, có thể tạo cùng một tên miền trên hai hoặc nhiều máy chủ này. Nếu điều này xảy ra, các máy chủ sẽ cạnh tranh để cập nhật tên miền đó.
8. Mail Routing Settings
Các cài đặt này cho phép bạn chỉ định cách định tuyến thư cho tài khoản mới.
Chọn một trong các cài đặt sau:
Tự động phát hiện cấu hình (Automatically Detect Configuration) – Tự động phát hiện cài đặt nào sẽ sử dụng. Chúng tôi khuyên bạn nên cài đặt này.
Trao đổi thư cục bộ (Local Mail Exchanger) – Chấp nhận thư cục bộ cho tên miền mới.
Bộ trao đổi thư dự phòng (Backup Mail Exchanger) – Định cấu hình máy chủ làm bộ trao đổi thư dự phòng cho miền này.
Trao đổi thư từ xa (Remote Mail Exchanger) – Không chấp nhận thư cục bộ cho tên miền này.
9. Create the account
Sau khi bạn đặt cài đặt cho tài khoản, nhấp vào Create để tạo tài khoản. Giao diện sẽ hiển thị thông báo xác nhận có chứa cấu hình của tài khoản.
Để đăng nhập vào giao diện cPanel của tài khoản, nhấp vào Go to cPanel.
Người dùng truy cập (Visitor experience)
Khách truy cập vào trang web của tài khoản sẽ thấy một trong các mục sau: