Bạn Tìm Gì Hôm Nay ...?
Tất cả đều có chỉ trong 1 nốt nhạc !
Nếu cần hỗ trợ chi tiết gọi 1900 9477
Nagios là một công cụ giám sát nguồn mở mạnh mẽ và linh hoạt cho phép bạn theo dõi cơ sở hạ tầng của mình. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đi sâu vào những điểm phức tạp của việc cài đặt Nagios trên Ubuntu 22.04, khám phá các phương pháp khác nhau và cung cấp hướng dẫn từng bước để đảm bảo quá trình thiết lập giám sát của bạn diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
Hệ thống giám sát không phải là mới đối với các chuyên gia CNTT, nhưng Nagios vẫn là lựa chọn hàng đầu nhờ khả năng mạnh mẽ và tính linh hoạt của nó. Đến cuối hướng dẫn này, bạn sẽ không chỉ thiết lập và chạy Nagios trên hệ điều hành Ubuntu 22.04 mà còn hiểu các tính năng, ưu và nhược điểm của nó, cho phép bạn đưa ra quyết định sáng suốt về tính phù hợp của nó đối với nhu cầu giám sát cụ thể của mình.
Một số tính năng quan trọng của Nagios bao gồm :
1. Giám sát máy chủ và dịch vụ: Nagios cho phép bạn giám sát các máy chủ, có thể là máy vật lý hoặc ảo và các dịch vụ như HTTP, SSH và SMTP bằng cách sử dụng các plugin cung cấp dữ liệu thời gian thực về trạng thái của chúng. Khả năng này cho phép bạn có cái nhìn toàn diện về tình trạng và tính sẵn sàng của toàn bộ cơ sở hạ tầng của bạn.
2. Thông báo và Cảnh báo: Các tiêu chí cảnh báo và phương thức thông báo có thể tùy chỉnh đảm bảo rằng bạn nhận được cảnh báo theo thời gian thực qua email, SMS hoặc các kênh khác khi có sự cố xảy ra. Phản hồi kịp thời này cho phép bạn giải quyết vấn đề kịp thời và ngăn chặn sự gián đoạn tiềm ẩn đối với dịch vụ của bạn.
3. Giao diện Web: Nagios cung cấp giao diện web trực quan để dễ dàng cấu hình và giám sát. Giao diện thân thiện với người dùng này giúp bạn có thể truy cập nó từ bất kỳ thiết bị/máy nào có trình duyệt, cho phép bạn quản lý thiết lập giám sát của mình một cách thuận tiện.
4. Kiến trúc plugin: Một trong những điểm mạnh của Nagios nằm ở khả năng mở rộng thông qua kiến trúc plugin. Điều này cho phép bạn thêm chức năng bổ sung và điều chỉnh Nagios cho phù hợp với yêu cầu giám sát cụ thể của bạn, biến nó thành giải pháp linh hoạt cho các môi trường CNTT đa dạng. Do đó, kiến trúc plugin của Nagios đóng một vai trò quan trọng vì nó cho phép người dùng mở rộng chức năng và điều chỉnh nó cho phù hợp với nhu cầu giám sát cụ thể của họ.
Trước khi đi sâu vào quá trình cài đặt, việc đánh giá ưu và nhược điểm của việc sử dụng Nagios cho nhu cầu giám sát của bạn là điều cần thiết.
1.Tính linh hoạt: Nagios hỗ trợ nhiều loại plugin, giúp nó có thể thích ứng với nhiều môi trường và công nghệ khác nhau. Cho dù bạn cần giám sát các thiết bị mạng, ứng dụng hay dịch vụ đám mây, Nagios đều có khả năng linh hoạt để xử lý các tình huống khác nhau.
2.Cộng đồng tích cực: Với cộng đồng người dùng và cộng tác viên rộng lớn và sôi động, Nagios được hưởng lợi từ các bản cập nhật, cải tiến và hỗ trợ liên tục. Điều này đảm bảo rằng công cụ này vẫn phù hợp và đáng tin cậy trong bối cảnh giám sát CNTT luôn thay đổi.
3.Giám sát mở rộng: Nagios cung cấp giải pháp giám sát toàn diện, cho phép bạn theo dõi máy chủ, dịch vụ, thiết bị mạng, v.v. Cách tiếp cận toàn diện này cung cấp một bức tranh sống động về tình trạng tổng thể của cơ sở hạ tầng của bạn.
4. Cảnh báo có thể tùy chỉnh: Hệ thống cảnh báo linh hoạt của Nagios cho phép bạn điều chỉnh thông báo và cảnh báo dựa trên các tiêu chí cụ thể. Bạn có thể thiết lập chính sách leo thang, xác định khoảng thời gian ngừng hoạt động và định cấu hình chính xác các ngưỡng để phù hợp với yêu cầu giám sát của mình.
1. Kiến thức sâu rộng : Việc thiết lập và định cấu hình Nagios có thể đòi hỏi nhiều nỗ lực và kiến thức hơn so với một số công cụ giám sát khác. Các tùy chọn cấu hình và plugin khác nhau có sẵn có thể khiến người mới bắt đầu choáng ngợp.
2. Tiêu thụ tài nguyên: Chạy Nagios với nhiều hoạt động kiểm tra có thể tiêu tốn tài nguyên hệ thống đáng kể, đặc biệt là trong môi trường quy mô lớn. Quản lý tài nguyên phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo Nagios hoạt động trơn tru.
3. Hạn chế về giao diện web: Mặc dù giao diện web Nagios thân thiện với người dùng đối với hầu hết các tác vụ nhưng một số cấu hình phức tạp vẫn có thể yêu cầu chỉnh sửa trực tiếp các tệp cấu hình. Điều này có thể là thách thức đối với người dùng ít kinh nghiệm hơn.
Bước 1 : Cập nhật các gói hệ thống
Trước khi tiến hành cài đặt, việc cập nhật các gói hệ thống để đảm bảo bạn có phiên bản phần mềm mới nhất là điều cần thiết. Mở một thiết bị đầu cuối và chạy các dòng mã sau:
sudo apt update && sudo apt upgrade -y
Bước 2: Cài đặt Các Packages Nagios Core
Bây giờ cài đặt các gói cần thiết bằng APT:
sudo apt install -y autoconf bc gawk dc build-essential gcc libc6 make wget unzip apache2 php libapache2-mod-php libgd-dev libmcrypt-dev make libssl-dev snmp libnet-snmp-perl gettext
Bước 3: Download Nagios và Giải nén
Chúng ta sẽ tiến hành Download Nagios và Giải nén. tạo thư mục chứa source Download Nagios với tên “nagioscore”
#mkdir nagioscore
#cd nagioscore
#sudo wget https://assets.nagios.com/downloads/nagioscore/releases/nagios-4.4.13.tar.gz
#tar -xvf nagios-4.4.13.tar.gz
Bước 4: Cài đặt nagios
Sau khi giải nén hoàn tất, chúng ta sẽ thấy thư mục nagios-4.4.13/ . chúng ta CD vào thư mục nagios-4.4.13
Thực hiện chạy lệnh sau để biên dịch mã nguồn Nagios và xác định cấu hìn máy chủ ảo Apache.
root@user:~/nagioscore/nagios-4.4.13# ./configure –with-httpd-conf=/etc/apache2/sites-enabled
root@user:~/nagioscore/nagios-4.4.1# make all
Tiếp theo tạo User và Group Nagios, đông thời add thêm www-data Apache User.
root@user:~/nagioscore/nagios-4.4.13# make install-groups-users
root@user:~/nagioscore/nagios-4.4.13# usermod -a -G nagios www-data
root@user:~/nagioscore/nagios-4.4.13# make install
Tiếp theo chạy các lệnh sau để chạy các tập lệnh nagios , service daemon và Command mode
root@user:~/nagioscore/nagios-4.4.13# make install-daemoninit
root@user:~/nagioscore/nagios-4.4.13# make install-init
root@user:~/nagioscore/nagios-4.4.13# make install-config
Tiếp theo chạy lệnh sau để cài đặt cấu hình :
root@user:~/nagioscore/nagios-4.4.13# make install-config
Sau đó chạy lệnh sau để cài đặt cấu hình Apache cho Nagios và kích hoạt các mô-đun mod_rewrite và mode_cgi:
root@user:~/nagioscore/nagios-4.4.13# make install-webconf
root@user:~/nagioscore/nagios-4.4.13# a2enmod rewrite cgi
Cuối cùng tạo User admin login nagios : nagiosadmin
root@user:~/nagioscore/nagios-4.4.13# htpasswd -c /usr/local/nagios/etc/htpasswd.users nagiosadmin
Bước 5: Cài đặt và cấu hình Plugin Nagios và Plugin NRPE
Để mở rộng khả năng giám sát của Nagios, chúng ta cần cài đặt Nagios Plugins và NRPE Plugin. Plugin Nagios cung cấp các plugin dựng sẵn để kiểm tra trạng thái và số liệu của máy chủ, dịch vụ và ứng dụng. Plugin NRPE cho phép Nagios truy cập và thực thi các plugin từ xa trên máy chủ.
Việc cài đặt và định cấu hình Nagios Plugins và NRPE Plugins sẽ cho phép chúng tôi tối đa hóa khả năng giám sát của Nagios và mở rộng việc giám sát tài nguyên cũng như thông tin từ các máy chủ khác trong mạng.
Tiếp tục với Bước 5, chúng ta sẽ tiến hành cài đặt, cấu hình Nagios Plugins và NRPE Plugin để đảm bảo Nagios hoạt động đầy đủ và hiệu quả.
root@user:~/nagioscore/nagios-4.4.13# apt install monitoring-plugins nagios-nrpe-plugin -y
Sau khi cài đặt Nagios Plugins và NRPE Plugins, hãy tìm đến thư mục /usr/local/nagios/etc. Tạo thư mục có tên “servers”
root@user:~/nagioscore/nagios-4.4.13# cd /usr/local/nagios/etc/
root@user:/usr/local/nagios/etc# mkdir servers
Tiếp theo sử dụng trình soạn thảo vim or nano để chỉnh sửa file : nagios.cfg
root@user:/usr/local/nagios/etc# vi nagios.cfg
Bỏ # tại dòng cfg_dir=/usr/local/nagios/etc/servers
Tiếp theo , điều chỉnh cấu hình file resource.cfg
Thêm tham số sau : $USER1$=/usr/lib/nagios/plugins , dể xác định đường dẫn Plugin giám sát Nagios
Tiếp theo tìm đến objects/contacts.cfg
chỉnh sửa email contact.
Cuối cùng mở objects/commands.cfg
chỉnh sửa cấu hình .
Thêm nội dung sau ở cuối file
define command{ command_name check_nrpe command_line $USER1$/check_nrpe -H $HOSTADDRESS$ -c $ARG1$ }
Bước 6: Mở port trên Firewall
sudo ufw enable
sudo ufw allow 80
sudo ufw allow 443
sudo ufw allow 22
sudo ufw reload
sudo ufw status
Bước 7: Truy cập Nagios Core qua Web
Đầu tiên : khởi động lại dịch vụ Nagios và Apache
root@user:/usr/local/nagios/etc# systemctl restart apache2
root@user:/usr/local/nagios/etc# systemctl restart nagios4
Tiếp theo enable để auto khởi động
root@user:/usr/local/nagios/etc# systemctl enable apache2
root@user:/usr/local/nagios/etc# systemctl enable nagios4
Kiểm tra trạng thái của Apache và Nagios
root@user:/usr/local/nagios/etc# systemctl status apache2
root@user:/usr/local/nagios/etc# systemctl status nagios4
Bước 8: Truy cập Web Nagios
Để truy cập giao diện web Nagios, bạn sẽ cần sử dụng trình duyệt web trên máy cục bộ của mình. Thực hiện theo các bước bên dưới để truy cập giao diện web Nagios sau khi cài đặt nó trên hệ thống Ubuntu của bạn:
sudo systemctl start nagios4
sudo systemctl start apache2
Mở trình duyệt web trên máy local của bạn.
Trong thanh địa chỉ của trình duyệt web, nhập địa chỉ IP hoặc tên máy chủ của máy chủ Ubuntu của bạn, theo sau là “/nagios”. Ví dụ:
http://your_server_ip/nagios họăc http://your_Domain/nagios
Chúc các bạn thành công !!!
P.A Việt Nam tiên phong trong thị trường Internet & Web.
Là nhà đăng ký tên miền lớn nhất Việt Nam. Chuyên nghiệp trong lĩnh vực Tên miền, Website, Email, Server, Thiết kế Web.
Thông tin kiến thức vps-dedicated-colocation tại: https://kb.pavietnam.vn/category/vps-dedicated-colocation
Đăng ký dịch vụ P.A Việt Nam: https://www.pavietnam.vn/
P.A Việt Nam cung cấp đa dạng cấu hình VPS và Dedicated tại: Cloud Server – Cloud Server Pro – Máy Chủ Riêng
Tham khảo các Ưu đãi hiện có tại: https://www.pavietnam.vn/vn/tin-khuyen-mai/
Facebook: https://www.facebook.com/pavietnam.com.vn