Sự khác biệt giữa dự án và ứng dụng trong framework Django

  • Sunday 30/03/2025

Framework Django là một mã nguồn mở được viết bằng ngôn ngữ lập trình Python, dùng để phát triển các ứng dụng web nhanh chóng, an toàn và có tổ chức. Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về sự khác biệt giữa vai trò và chức năng của các dự án và ứng dụng trong Django.

framework_Django_h1

Trong Django, bạn sẽ làm việc với hai thành phần cốt lõi để xây dựng một ứng dụng web: project (dự án) và app (ứng dụng). Mặc dù đôi khi hai thuật ngữ này bị dùng lẫn lộn, nhưng thực tế chúng có vai trò và ý nghĩa riêng biệt trong cấu trúc của framework Django.

Hiểu về các dự án Framework Django

Trong Django, project (dự án) đóng vai trò là bộ khung cấp cao nhất chứa toàn bộ ứng dụng web. Dự án bao gồm các tệp cấu hình cốt lõi và có thể bao gồm một hoặc nhiều app (ứng dụng), mỗi app đảm nhiệm một chức năng riêng biệt trong hệ thống.

Ngoài ra, project còn chứa các thành phần dùng chung giữa các app, như cấu hình cơ sở dữ liệu, thiết lập bảo mật, middleware, và URL routing tổng thể. Bên trong một project Django, bạn cũng sẽ thấy những công cụ hỗ trợ quản lý tiện lợi như máy chủ phát triển tích hợp, tiện ích dòng lệnh (manage.py), giúp bạn dễ dàng chạy server, tạo app mới, thực hiện migrate cơ sở dữ liệu, và nhiều thao tác khác trong quá trình phát triển.

1. Các thành phần của dự án Framework Django

Dự án Django thường bao gồm các cấu hình chính của ứng dụng web cũng như nhiều ứng dụng (app) riêng biệt bên trong. Khi bạn khởi tạo một dự án mới, Django sẽ tự động tạo ra một số tệp và thư mục chứa các thiết lập mặc định cần thiết để ứng dụng hoạt động. Các thành phần chính trong một dự án Django bao gồm:

 Settings (Cài đặt)

Đây là mô-đun trung tâm chứa tất cả các cấu hình quan trọng của dự án. Bao gồm:

  • Kết nối cơ sở dữ liệu

  • Danh sách các app đã cài đặt

  • Middleware

  • Các tên miền được phép truy cập (ALLOWED_HOSTS)

  • Và nhiều tùy chọn khác liên quan đến bảo mật, ngôn ngữ, timezone…

 URL (Định tuyến URL)

Mô-đun này quản lý toàn bộ hệ thống định tuyến trong Django.

  • Nó xác định các mẫu URL (URL patterns)

  • Mỗi mẫu có thể dẫn tới một view function hoặc tới hệ thống định tuyến của một app con
    → Mục đích là “chỉ đường” để yêu cầu HTTP đến đúng chức năng xử lý (view).

WSGI (Web Server Gateway Interface)

Đây là giao diện tiêu chuẩn giữa ứng dụng Django và các web server như Gunicorn, uWSGI,…

  • WSGI cho phép Django hoạt động trong môi trường đồng bộ (synchronous)

  • Thích hợp cho phần lớn các website truyền thống

ASGI (Asynchronous Server Gateway Interface)

Giao diện mới hơn, hỗ trợ xử lý yêu cầu không đồng bộ:

  • Cho phép chạy WebSockets, long-polling,…

  • Dùng với các server như Daphne, Uvicorn

  • Thích hợp cho ứng dụng realtime, chat, game,…

Các thành phần khác

Tùy vào nhu cầu, bạn có thể bổ sung thêm:

  • Tệp tĩnh (static files) như CSS, JS, ảnh

  • Templates (giao diện HTML)

  • Media files (hình ảnh, video do người dùng tải lên)

  • Custom management commands (các lệnh quản lý tùy chỉnh)

 2. Cách tạo một dự án Framework Django

Bạn nên sử dụng công cụ dòng lệnh django-admin để khởi tạo một dự án Django mới. Các bước thực hiện như sau:

  1. Mở terminal và điều hướng đến thư mục nơi bạn muốn tạo dự án Django.

  2. Cài đặt Django bằng cách sử dụng pip (nếu bạn chưa cài):pip install django

  3. Tạo dự án mới bằng lệnh sau: django-admin startproject <ten_du_an>
    Thay <ten_du_an> bằng tên bạn muốn đặt cho dự án.

Sau khi chạy lệnh trên, Django sẽ tạo một cấu trúc thư mục như sau:

framework_Django_h2

  • manage.py: Công cụ giúp bạn quản lý dự án qua dòng lệnh.

  • Thư mục bên trong cùng tên với dự án: chứa các cấu hình chính của ứng dụng.

Vậy là bạn đã tạo thành công một Dự án Django. Tệp manage.py được tạo trong dự án rất quan trọng để tương tác với dự án Django của bạn.

Hiểu về ứng dụng framework Django

Trong Django, ứng dụng (app) là một thành phần độc lập được thiết kế để đảm nhiệm một chức năng cụ thể trong toàn bộ hệ thống. Việc phân chia dự án thành nhiều ứng dụng nhỏ giúp tăng tính mô-đun, cải thiện khả năng tái sử dụng mã nguồn và hỗ trợ quản lý dễ dàng hơn khi dự án mở rộng.

Mỗi ứng dụng tập trung vào một vai trò riêng biệt. Chẳng hạn, trong một hệ thống blog, bạn có thể xây dựng một ứng dụng chuyên xử lý các tác vụ liên quan đến xác thực và phân quyền người dùng, trong khi một ứng dụng khác đảm nhận việc quản lý nội dung bài viết. Việc tách biệt các chức năng như vậy không chỉ giúp tổ chức mã nguồn rõ ràng hơn mà còn hỗ trợ kiểm thử, bảo trì và mở rộng hệ thống một cách hiệu quả.

1. Các thành phần của ứng dụng Django

Một ứng dụng trong Django bao gồm các mô-đun có liên quan đến một chức năng cụ thể của hệ thống, thường tương ứng với một tính năng riêng biệt trên trang web. Khi khởi tạo một ứng dụng, Django sẽ tự động sinh ra các tệp cấu trúc cơ bản cần thiết để triển khai chức năng đó. Cụ thể:

  • views.py: Chứa logic điều khiển luồng xử lý giữa yêu cầu (request) từ người dùng và phản hồi (response) trả về. Tệp này quyết định hành vi ứng dụng dựa trên hành động người dùng và xác định mẫu HTML (template) sẽ được hiển thị.

  • models.py: Xác định mô hình dữ liệu của ứng dụng thông qua hệ thống ORM (Object-Relational Mapping) của Django. Tại đây, bạn định nghĩa các lớp đại diện cho bảng trong cơ sở dữ liệu cùng với các mối quan hệ giữa chúng (như one-to-many, many-to-many,…).

  • admin.py: Định nghĩa giao diện quản trị của ứng dụng thông qua Django Admin. Bạn có thể đăng ký các mô hình dữ liệu tại đây để quản trị viên có thể thao tác trong giao diện backend. Ngoài ra, tệp này cũng cho phép tuỳ biến hiển thị và mở rộng chức năng quản trị nếu cần thiết.

  • urls.py: Chịu trách nhiệm định tuyến các URL đến các view tương ứng trong ứng dụng. Tuy Django không tự động tạo tệp này khi khởi tạo ứng dụng, bạn hoàn toàn có thể thêm thủ công để tổ chức hệ thống định tuyến rõ ràng và độc lập hơn giữa các ứng dụng.

Ngoài những tệp kể trên, Django cũng tạo sẵn một số thành phần khác như:

  • apps.py: Chứa cấu hình của ứng dụng, bao gồm tên, đường dẫn và các thông tin liên quan để Django nhận diện và quản lý app này.

  • tests.py: Cung cấp khung cơ bản để viết các bài kiểm thử đơn vị (unit tests), giúp đảm bảo chất lượng và tính ổn định của ứng dụng trong quá trình phát triển và bảo trì.

2. Cách tạo ứng dụng Django

Trước khi khởi tạo một ứng dụng, bạn cần tạo một dự án Django để làm nền tảng tổ chức tổng thể cho toàn bộ hệ thống. Dự án là thực thể bao trùm, trong đó bạn có thể tích hợp nhiều ứng dụng con nhằm phục vụ các chức năng cụ thể khác nhau.

Sau khi đã tạo dự án, hãy điều hướng đến thư mục chứa tệp manage.py—đây là công cụ dòng lệnh trung tâm của Django dùng để thực thi các thao tác quản trị và vận hành dự án.

Tại đây, bạn sử dụng lệnh sau để khởi tạo một ứng dụng mới:

python manage.py startapp <app_name>

Lệnh này sẽ tạo một thư mục mới có tên là <app_name>, chứa cấu trúc thư mục và các tệp cần thiết cho một ứng dụng Django tiêu chuẩn. Cấu trúc thư mục ứng dụng sẽ có dạng như sau:

framework_Django_h3

Sau khi tạo xong ứng dụng, bạn cần thêm nó vào danh sách INSTALLED_APPS trong tệp settings.py của dự án để Django có thể nhận diện và tích hợp ứng dụng vào hệ thống.

Sự khác biệt giữa ứng dụng và dự án trong framework Django

Trong Django, mặc dù dự ánứng dụng đều là thành phần quan trọng cấu thành nên một hệ thống web hoàn chỉnh, chúng phục vụ những vai trò hoàn toàn khác nhau cả về phạm vi, mục tiêu và khả năng tái sử dụng. Một số điểm khác biệt tiêu biểu bao gồm:

1. Khả năng tái sử dụng mã nguồn

  • Ứng dụng được thiết kế theo hướng mô-đun và có thể tái sử dụng trong nhiều dự án khác nhau. Ví dụ, nếu bạn xây dựng một ứng dụng chuyên xử lý xác thực người dùng, bạn hoàn toàn có thể tích hợp lại ứng dụng này vào các dự án Django khác với rất ít hoặc không cần chỉnh sửa mã nguồn.

  • Dự án, ngược lại, mang tính chuyên biệt cao và thường được xây dựng cho một hệ thống web cụ thể. Do chứa các cấu hình tổng thể và thiết lập cố định như cấu trúc cơ sở dữ liệu, định tuyến toàn cục, hoặc thông tin môi trường, một dự án Django không có tính chất tái sử dụng giữa các hệ thống khác nhau.

2. Phạm vi hoạt động

  • Dự án hoạt động ở cấp độ cao hơn, đóng vai trò như một khung quản lý toàn cục cho toàn bộ hệ thống web. Nó chịu trách nhiệm cấu hình cài đặt toàn hệ thống, điều phối luồng hoạt động giữa các ứng dụng, và quản lý tài nguyên như middleware, routing chính, và cơ sở dữ liệu.

  • Ứng dụng chỉ đảm nhiệm một chức năng riêng biệt trong hệ thống, ví dụ như quản lý người dùng, giỏ hàng, bài viết, hay bình luận. Mỗi ứng dụng có thể hoạt động độc lập và thường chỉ xử lý một phần nghiệp vụ cụ thể.

3. Cấu trúc thư mục

  • Dự án bao gồm các tệp cấu hình trung tâm như settings.py, urls.py, wsgi.pyasgi.py, đóng vai trò kiểm soát toàn bộ hành vi của hệ thống. Nó thường được khởi tạo ở cấp cao nhất trong cấu trúc thư mục.

  • Ứng dụng, ngược lại, tuân theo kiến trúc Model–View–Template (MVT) của Django. Mỗi ứng dụng chứa các thành phần đặc thù như models.py, views.py, templates/, admin.py, tests.py, v.v…, phục vụ cho một chức năng cụ thể. Ứng dụng có thể được cắm vào bất kỳ dự án nào bằng cách khai báo trong INSTALLED_APPS.

Tóm lại, một dự án Django là “bệ phóng” toàn cục, nơi tập hợp và điều phối nhiều ứng dụng—những “khối xây dựng” nhỏ hơn, có thể tái sử dụng, và chuyên biệt theo chức năng. Cách tổ chức này giúp Django duy trì được tính mô-đun, dễ mở rộng và dễ bảo trì.

 

Các bạn có thễ tham khảo các bài viết hữu ích tại đây

P.A Việt Nam cung cấp đa dạng các Plan Hosting WordPress đáp ứng yêu cầu của khách hàng
WordPress Hosting chuyên nghiệp
WordPress Hosting chất lượng cao
WordPress VIP

Tham khảo các ưu đãi: https://www.pavietnam.vn/vn/tin-khuyen-mai/

Rate this post