Kiến thức cơ bản về Android

  • Monday 11/11/2024

Android là một hệ điều hành di động phổ biến do Google phát triển, dựa trên nhân Linux và được thiết kế chủ yếu cho các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng. Nó cung cấp một môi trường mở, linh hoạt cho các nhà phát triển tạo ra các ứng dụng đa dạng, phong phú, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng.

Android

 

 

Lịch sử và Phát triển Android

Android được sáng lập bởi Android Inc. vào năm 2003 và sau đó được Google mua lại vào năm 2005. Phiên bản đầu tiên của Android được ra mắt vào năm 2008. Qua các năm, Google liên tục cập nhật và cải tiến Android, với nhiều phiên bản có tên gọi theo thứ tự bảng chữ cái như Cupcake, Jelly Bean, Oreo, và gần đây là Android 10, 11, 12, v.v.

Kiến trúc của Android

Android có một kiến trúc nhiều tầng, bao gồm:

1. Linux Kernel

Nhân của hệ điều hành Android là Linux, cung cấp các dịch vụ quan trọng như quản lý bộ nhớ, bảo mật, và điều khiển phần cứng.

2. Libraries (Thư viện)

Các thư viện hỗ trợ cho việc xử lý đồ họa, âm thanh, video và cơ sở dữ liệu. Ví dụ: SQLite để quản lý dữ liệu cục bộ.

3. Android Runtime (ART)

Môi trường chạy ứng dụng Android, chịu trách nhiệm biên dịch và chạy mã nguồn ứng dụng, thay thế hệ thống Dalvik trước đây.

4. Application Framework

Là nơi chứa các API, cung cấp dịch vụ cơ bản như quản lý activity, giao tiếp, hay thông báo, hỗ trợ nhà phát triển xây dựng ứng dụng.

5. Applications

Tất cả các ứng dụng mà người dùng cài đặt, cũng như các ứng dụng hệ thống như danh bạ, trình duyệt, và tin nhắn.

Android

 

Ngôn ngữ Lập trình

1. Ngôn ngữ Java

Là ngôn ngữ lập trình chính được sử dụng từ những ngày đầu phát triển Android. Java đã trở thành lựa chọn phổ biến cho việc viết ứng dụng di động nhờ tính linh hoạt và khả năng tương thích cao.

2. Ngôn ngữ Kotlin

Google đã công nhận Kotlin là ngôn ngữ chính thức để phát triển ứng dụng Android từ năm 2017. Kotlin có cú pháp hiện đại, dễ hiểu và giúp giảm thiểu lỗi lập trình so với Java.

Các Thành phần của Ứng dụng Android

Một ứng dụng Android thường bao gồm các thành phần chính như:

  • Activity: Đại diện cho một màn hình giao diện người dùng. Mỗi activity là một đơn vị tương tác cụ thể mà người dùng có thể thực hiện.
  • Service: Thành phần chạy ngầm, giúp thực hiện các tác vụ trong nền như phát nhạc hay tải dữ liệu mà không cần giao diện.
  • Content Provider: Cho phép chia sẻ dữ liệu giữa các ứng dụng. Ví dụ, ứng dụng danh bạ có thể chia sẻ thông tin liên hệ với ứng dụng nhắn tin.
  • Broadcast Receiver: Nhận thông báo sự kiện từ hệ thống hoặc từ các ứng dụng khác, như thông báo kết nối mạng hay pin yếu.
  • Intent: Được sử dụng để gửi yêu cầu hoặc trao đổi dữ liệu giữa các thành phần khác nhau của ứng dụng, như mở một activity mới hoặc khởi động một service.

Giao diện người dùng

Giao diện người dùng trên Android được định nghĩa thông qua các tệp XML. Các thành phần giao diện cơ bản được gọi là View, như TextView, Button, ImageView. Các view này có thể được tổ chức trong các ViewGroup, giúp sắp xếp các view lại với nhau để tạo nên bố cục của ứng dụng.

Android

 

Vòng đời của Activity

Activity có vòng đời phức tạp, với các trạng thái như:

  • onCreate(): Khởi tạo và cấu hình activity.
  • onStart(): Khi activity sắp xuất hiện trước người dùng.
  • onResume(): Activity đã được đưa ra trước người dùng và bắt đầu tương tác.
  • onPause(): Activity bị tạm dừng khi một hoạt động khác che khuất.
  • onStop(): Activity không còn nhìn thấy được.
  • onDestroy(): Khi activity bị hủy hoàn toàn.

Hiểu vòng đời của activity rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất và quản lý tài nguyên của ứng dụng.

Công cụ Phát triển

Android Studio là môi trường phát triển tích hợp (IDE) chính thức dành cho lập trình viên Android. Android Studio cung cấp tất cả các công cụ cần thiết để phát triển, gỡ lỗi, và kiểm tra ứng dụng, bao gồm cả trình giả lập (emulator) để mô phỏng thiết bị Android.

Android

Google Play Store

Các ứng dụng Android thường được phân phối thông qua Google Play Store. Đây là nền tảng chính thức để người dùng tải xuống và cài đặt ứng dụng. Các ứng dụng cần tuân thủ các quy định nghiêm ngặt của Google để đảm bảo tính bảo mật và hiệu quả cho người dùng.

Bảo mật và quyền truy cập

Android yêu cầu các ứng dụng khai báo quyền truy cập (permissions) khi cần sử dụng tài nguyên hệ thống như camera, micro, hoặc vị trí của người dùng. Điều này giúp bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật của người dùng. Hệ thống sandboxing cũng đảm bảo mỗi ứng dụng hoạt động độc lập, giảm nguy cơ ứng dụng gây ảnh hưởng lẫn nhau.

Android

 

Kết nối và API

Android hỗ trợ kết nối với các dịch vụ mạng thông qua các thư viện như Retrofit hoặc Volley để giao tiếp với API từ xa. Ngoài ra, Firebase của Google là một nền tảng mạnh mẽ để phát triển các tính năng như xác thực người dùng, thông báo đẩy, và cơ sở dữ liệu thời gian thực.

Tài nguyên và localization

Ứng dụng Android hỗ trợ lưu trữ tài nguyên (như chuỗi văn bản, hình ảnh) trong thư mục res/. Điều này giúp tối ưu hóa giao diện, dễ dàng quản lý và hỗ trợ đa ngôn ngữ để phù hợp với các người dùng trên toàn cầu.

Tóm lại, Android là một hệ điều hành mạnh mẽ, linh hoạt và mở, cung cấp cho các nhà phát triển môi trường lý tưởng để xây dựng các ứng dụng phong phú và sáng tạo. Việc hiểu rõ các thành phần cơ bản như kiến trúc, vòng đời activity, và sử dụng đúng các công cụ phát triển sẽ giúp lập trình viên phát triển ứng dụng Android hiệu quả, tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và đáp ứng được nhu cầu đa dạng của thị trường di động.

Hy vọng qua bài viết này mọi người sẽ có thông tin hữu ích và hiểu rõ hơn thông tin hệ điều hành Android.


P.A Việt Nam cung cấp đa dạng các Plan Hosting đáp ứng yêu cầu của khách hàng
Hosting Phổ Thông
Hosting Chất Lượng Cao
Hosting WordPress

Tham khảo các ưu đãi: https://www.pavietnam.vn/vn/tin-khuyen-mai/

5/5 - (1 bình chọn)