Site icon Knowledge Base| Kiến thức Dịch vụ P.A Việt Nam

Ngành CNTT và top 32 thuật ngữ thông dụng

Ngành CNTT và top 32 thuật ngữ thông dụng

Ngành CNTT (Công Nghệ Thông Tin) – IT (Information Technology) , là một nhánh ngành kỹ thuật sử dụng máy tính và phần mềm máy tính để chuyển đổi, lưu trữ, bảo vệ, xử lý, truyền tải, thu thập thông tin và nhiều mảng khác liên quan. Mỗi ngành đều sẽ có những thuật ngữ riêng, bài viết hôm nay Chúng Ta sẽ cùng tìm hiểu giải thích về các thuật ngữ thông dụng trong ngành CNTT này.

 

Các định nghĩa về ngành CNTT

Ngành CNTT là gì?

Ngành CNTT (Công nghệ thông tin) là ngành sử dụng máy tính và phần mềm máy tính để chuyển đổi, lưu trữ, bảo vệ, xử lý, truyền và thu thập thông tin. Người làm việc trong trong ngành này thường được gọi là IT (Information Technology).

Mục đích của khối khoa học tổng hợp liên ngành này là nhằm phát triển khả năng sửa chữa, tạo mới và sử dụng hệ thống các thiết bị và máy tính bao gồm phần cứng, phần mềm để cung cấp giải pháp xử lý thông tin trên nền công nghệ cá nhân, tổ chức có yêu cầu.

Các ngành CNTT cơ bản?

Các lĩnh vực chính của công nghệ thông tin bao gồm quá trình tiếp thu, xử lý, lưu trữ và phổ biến hóa âm thanh, phim ảnh, văn bản và thông tin số bởi các vi điện tử dựa trên sự kết hợp giữa máy tính và truyền thông.

Một số ngành CNTT cơ bản thông dụng thường gặp:

Các thuật ngữ ngành CNTT

Làm việc trong lĩnh vực CNTT, bạn sẽ gặp phải rất nhiều khái niệm chuyên ngành. Nếu không hiểu đúng về nó, bạn sẽ gặp rất nhiều trở ngại trong quá trình làm việc. Dưới đây là một số thuật ngữ chuyên ngành CNTT. Cùng tìm hiểu nhé.

Thuật ngữ ngành CNTT phần 1

1. Thuật ngữ ngành CNTT: Algorithm – Thuật toán

Thuật toán là tập hợp các thao tác được sắp xếp theo một trình tự nhất định để giải quyết một bài toán hoặc một vấn đề cụ thể trên máy tính

2. Thuật ngữ ngành CNTT: Application – Ứng dụng

Ứng dụng (app) là một chương trình máy tính hoặc điện thoại được lập trình và thiết kế để thực hiện hoặc cung cấp một chức năng cụ thể cho người dùng.

3. Thuật ngữ ngành CNTT: Browser – Trình duyệt

Trình duyệt là một ứng dụng trên máy tính hoặc điện thoại cho phép bạn truy cập vào Internet

4. Thuật ngữ ngành CNTT: Bug – Lỗi phần mềm

Là những lỗi hay sai sót trong phần mềm hoặc hệ thống máy tính. Bug khiến phần mềm không hoạt động bình thường, hoặc không chính xác.

5. Thuật ngữ ngành CNTT: Cookies – tập tin

Là những tập tin mà một trình duyệt lưu trên ổ cứng máy tính của người dùng khi họ truy cập một trang web nào đó.

6. Thuật ngữ ngành CNTT: Cursor – Con trỏ

Vị trí hiện tại của con chuột trên màn hình máy tính của bạn được gọi là con trỏ

7. Thuật ngữ ngành CNTT: Database – Cơ sở dữ liệu

 

Là tập hợp cơ sở dữ liệu có liên quan đến nhau và được sắp xếp theo những thứ tự nhất định.

8. Thuật ngữ ngành CNTT: Debug – Sửa lỗi

 

Debug là quá trình tìm lỗi sai hay nguyên nhân gây ra lỗi làm ảnh hưởng đến hoạt động của chương trình/phần mềm, qua đó tìm cách sửa lỗi phù hợp (fix bug).

9. Thuật ngữ ngành CNTT: Encryption – Mã hoá

Mã hoá là phương pháp biến đổi thông tin từ định dạng bình thường sang dạng thông tin không thể hiểu được nếu không có phương tiện giải mã.

10. Thuật ngữ ngành CNTT: Function – Hàm

Hàm là một đoạn gồm một hoặc nhiều câu lệnh, cho phép các lập trình viên phân tách cấu trúc chương trình thành nhiều phân đoạn khác nhau với mục đích riêng biệt.

Thuật ngữ ngành CNTT phần 2

11. Thuật ngữ ngành CNTT: File – Tập tin

File hay tập tin là dữ liệu do người dùng tạo ra trên máy tính dưới nhiều định dạng khác nhau. Ví dụ tập tin văn bản Word sẽ có định dạng .doc, bảng tính Excel sẽ có định dạng .xls.

12. Thuật ngữ ngành CNTT: Folder – Thư mục

Thư mục là nơi chứa các tập tin, nhằm mục đích phân loại và quản lý các tập tin.

13. Thuật ngữ ngành CNTT: Hardware – Phần cứng

Hardware hay Phần cứng là các bộ phận vật lý của một máy tính mà bạn có thể nhìn thấy và sờ được như ổ cứng, vi mạch máy tính, RAM, card màn hình, quạt, màn hình, bàn phím, chuột, dây cáp, v.v.

14. Thuật ngữ ngành CNTT: Hard Drive – Ổ cứng

Ổ đĩa cứng là một phần cứng của máy tính hoặc của một thiết bị điện tử dùng để lưu trữ dữ liệu.

15. Thuật ngữ ngành CNTT: HTML – Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

HTML là một ngôn ngữ được dùng để xây dựng cấu trúc và các thành phần của một website, ví dụ như văn bản, hình ảnh, âm thanh, video.

16. Thuật ngữ ngành CNTT: Interface – Giao diện

Trong điện toán, interface là một biên giới chia sẻ giữa hai thành phần tách biệt của một hệ thống máy tính trao đổi thông tin.

Việc trao đổi có thể là giữa phần cứng và phần mềm, hay các thiết bị ngoại vi, giữa người dùng với phần mềm hoặc kết hợp của những thứ đó với nhau.

Một số thiết bị phần cứng máy tính có thể gửi và nhận dữ liệu thông qua giao diện như màn hình cảm ứng, trong khi một số khác chỉ cung cấp giao diện để gửi dữ liệu tới một hệ thống nhất định như chuột hay micro.

17. Thuật ngữ ngành CNTT: Network – Mạng máy tính

Mạng máy tính là một loại mạng viễn thông cho phép các thiết bị máy tính trao đổi dữ liệu, chia sẻ tài nguyên với nhau qua các kết nối giữa các nút mạng chia sẻ tài nguyên được gọi là mạng máy tính.

18. Thuật ngữ ngành CNTT: Open Source – Mã nguồn mở

Mã nguồn mở là phần mềm có bộ mã nguồn cho phép bất cứ ai cũng có thể tải về sử dụng, sửa đổi hoặc thêm bớt một số tính năng, cập nhật khác.

Thông thường, các doanh nghiệp lớn về lĩnh vực công nghệ sẽ phát hành miễn phí mã nguồn mở cho người dùng với mục đích riêng biệt.

19. Thuật ngữ ngành CNTT: Openrating System – Hệ điều hành

Hệ điều hành là một hệ thống quản lý tất cả các phần cứng và phần mềm của máy tính hoặc một thiết bị điện tử như điện thoại thông minh.

20. Thuật ngữ ngành CNTT: Program language – Ngôn ngữ lập trình

Ngôn ngữ lập trình được dùng để viết ra các tập lệnh, từ đó tạo ra phần mềm cho máy tính hoặc điện thoại thông minh.

Thuật ngữ ngành CNTT phần 3

21. Thuật ngữ ngành CNTT: Source Code – Mã nguồn

Mã nguồn được biên soạn thành một chương trình máy tính dưới dạng văn bản và có thể đọc được.

Nó thường là một chuỗi ký tự và biểu tượng ngẫu nhiên.

22. Thuật ngữ ngành CNTT: Server – Máy chủ

Đây là một hệ thống máy tính được thiết lập để hỗ trợ cung cấp các dịch vụ mạng cho các máy tính khác và lưu trữ ở cùng một nơi.

23. Thuật ngữ ngành CNTT: Softwave – Phần mềm

Software hay Phần mềm là các chương trình được lập trình để giữ một nhiệm vụ hoặc chức năng nhất định trên máy tính hoặc trên thiết bị điện tử.

24. Thuật ngữ ngành CNTT: URL – Định vị tài nguyên thống nhất

URL là địa chỉ tham chiếu đến các tài nguyên web trên một mạng máy tính. Một URL hợp lệ chỉ có thể dẫn đến duy nhất một tài nguyên như trang HTML, tài liệu CSS hoặc tập tin PDF… và có thể dẫn đến những tài nguyên đã bị di chuyển hoặc bị xóa.

25. Thuật ngữ ngành CNTT: Virus – Mã độc

Virus là một đoạn mã làm hỏng dữ liệu và có thể làm hỏng hệ thống của máy tính, nó thường làm hỏng chương trình hoặc buộc chúng phải tắt.

26. Thuật ngữ ngành CNTT: Computer Anslyst – Nhà phân tích máy tính

Công việc của họ là nghiên cứu về hệ thống máy tính và những thay đổi có thể thực hiện được nhằm tạo ra các giải pháp cho các vấn đề kỹ thuật và tính toán chi phí cũng như các rủi ro để các giải pháp này được phát triển thành công.

27. Thuật ngữ ngành CNTT: Computer Programmer – Lập trình viên

Lập trình viên là người sử dụng các ý tưởng và thiết kế của các nhà phát triển phần mềm để viết mã mà các máy tính có thể thực hiện.

Các lập trình viên viết một loạt câu lệnh, các hướng dẫn để máy tính thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.

28. Thuật ngữ ngành CNTT: Database Administrator – Quản trị cơ sở dữ liệu

Quản trị cơ sở dữ liệu là ngành phụ trách việc quản trị các cơ sở dữ liệu hoặc/và vận hành các hoạt động dựa trên cơ sở dữ liệu để đảm bảo hệ thống luôn chạy ổn định, mang đến cho người dùng trải nghiệm truy cập tốt nhất.

29. Thuật ngữ ngành CNTT: Network Administrator – Quản trị mạng

Những người làm công việc quản trị mạng sẽ thực hiện thiết kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống bảo mật để ngăn chặn tối đa sự tấn công từ bên ngoài như virus, hacker thông tin.

30. Thuật ngữ ngành CNTT: Softwave Developer – Lập trình viên phần mềm

Lập trình viên phần mềm là những người thiết kế, và xây dựng các ứng dụng hay phần mềm cho các máy tính. Họ phụ trách viết mã nguồn (source code) của phần mềm.

31. Thuật ngữ ngành CNTT: Software Tester – Nhà kiểm thử phần mềm

Công việc chính của tester là kiểm tra để phát hiện các lỗi đang tồn tại, đảm bảo chất lượng phần mềm trước khi giao sản phẩm cho khách hàng.

32. Thuật ngữ ngành CNTT: Web developer – Lập trình viên Web

Lập trình viên web là một lập trình viên máy tính chuyên về các việc được thực hiện trên website, như xuất bản website, và quản lý cơ sở dữ liệu trên website.

Vậy là các bạn đã được xem qua 1 số khái niệm thông dụng trong ngành CNTT , hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn hiểu hơn về các thuật ngữ trong ngành CNTT, cảm ơn các bạn đã đọc

P.A Việt Nam tiên phong trong thị trường Internet & Web.
Là nhà đăng ký tên miền lớn nhất Việt Nam.
Chuyên nghiệp trong lĩnh vực Tên miền, Lưu trữ Website.
Email, Máy Chủ, Thiết kế Web.

Thông tin kiến thức cơ bản vps-dedicated-colocation tại: https://kb.pavietnam.vn/category/vps-dedicated-colocation
Đăng ký dịch vụ do P.A Việt Nam cung cấp tại: https://www.pavietnam.vn/
P.A Việt Nam cung cấp đa dạng các cấu hình VPSDedicated tại: Cloud Server –  Cloud Server Pro  –  Máy Chủ Riêng
Tham khảo các Ưu đãi hiện có tại: https://www.pavietnam.vn/vn/tin-khuyen-mai/
Facebook: https://www.facebook.com/pavietnam.com.vn

 

Rate this post
Exit mobile version