SSO là gì và nó hoạt động như thế nào?

  • Sunday 10/12/2023

Xác thực SSO ngày càng trở nên cần thiết. Ngày nay, hầu hết các trang web đều yêu cầu xác thực để truy cập vào các tính năng và nội dung. Chúng ta sẽ tìm hiểu về SSO và cách hoạt động của nó. Hơn nữa, chúng ta cũng sẽ khám phá những thông tin thú vị về SSO mà có thể bạn chưa biết.

Trong thế giới số ngày nay, việc duy trì an toàn thông tin và đồng thời cung cấp trải nghiệm người dùng thuận lợi là một thách thức đối với các hệ thống và dịch vụ trực tuyến. Để đối mặt với nhu cầu này, SSO đã trở thành một giải pháp quan trọng và ngày càng phổ biến trong các môi trường doanh nghiệp và trên internet. Bài viết này sẽ tập trung khám phá SSO, từ tầm quan trọng của nó đến cách hoạt động và những ích lợi mà nó mang lại cho người dùng cuối và cả người quản trị hệ thống. Hãy cùng nhau khám phá sự hấp dẫn của SSO.

SSO là gì? Tầm quan trọng của SSO

sso 01

 

SSO là viết tắt của “Single Sign-On”, đồng nghĩa với “Đăng nhập một lần duy nhất”. Nó là một phương pháp xác thực và ủy quyền cho phép người dùng truy cập vào nhiều ứng dụng và hệ thống khác nhau chỉ bằng cách đăng nhập một lần duy nhất với một thông tin đăng nhập duy nhất.

Tầm quan trọng của SSO

sso 02

 

Như đã nói SSO (Single Sign-On) là công nghệ giúp người dùng đăng nhập một lần vào hệ thống và tiếp tục sử dụng nhiều ứng dụng và dịch vụ khác mà không cần phải thực hiện đăng nhập lại. Đây là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực an ninh thông tin và quản lý đăng nhập. Dưới đây là một số tầm quan trọng của SSO:

  • Tiện lợi cho người dùng: Single Sign-On (SSO) mang lại sự tiện lợi cho người dùng bằng cách cho phép họ chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất và sau đó có thể truy cập vào nhiều ứng dụng khác mà không cần phải đăng nhập lại. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và gia tăng tính tiện ích.
  • Cải thiện an ninh: SSO giúp cải thiện mức độ an ninh trong hệ thống. Thay vì phải sử dụng nhiều tài khoản và mật khẩu khác nhau cho từng ứng dụng, người dùng chỉ cần quản lý một bộ thông tin đăng nhập duy nhất. Điều này giúp giảm khả năng người dùng sử dụng mật khẩu yếu hoặc tái sử dụng mật khẩu giữa các ứng dụng khác nhau. Hơn nữa, việc quản lý quyền truy cập cũng trở nên dễ dàng hơn, vì người quản trị chỉ cần thực hiện quyền truy cập một lần cho mỗi người dùng.
  • Tăng hiệu quả và giảm chi phí: SSO giúp tăng hiệu quả làm việc bằng cách giảm thời gian để đăng nhập vào các ứng dụng khác nhau. Nó cũng giảm khối lượng công việc cho người quản trị hệ thống, vì họ chỉ cần quản lý một bộ thông tin đăng nhập cho mỗi người dùng thay vì nhiều tài khoản khác nhau. Điều này giúp giảm chi phí vận hành và hỗ trợ kỹ thuật.
  • Tích hợp dễ dàng: SSO cung cấp khả năng tích hợp dễ dàng với các ứng dụng và dịch vụ khác nhau. Hầu hết các hệ thống và ứng dụng hiện đại hỗ trợ các giao thức và tiêu chuẩn SSO phổ biến như SAML (Security Assertion Markup Language) và OAuth (Open Authorization). Điều này giúp việc triển khai SSO trở nên đơn giản và linh hoạt.

Như vậy, SSO đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện trải nghiệm người dùng, nâng cao an ninh thông tin, tăng hiệu quả và giảm chi phí vận hành. Nó là một công nghệ hữu ích trong việc quản lý đăng nhập và truy cập vào hệ thống và ứng dụng khác nhau.

Cơ chế hoạt động của SSO

sso 03

Cơ chế hoạt động của SSO (Single Sign-On) thường bao gồm các bước sau:

  • Người dùng truy cập vào một ứng dụng hoặc hệ thống SSO.
  • Hệ thống SSO yêu cầu người dùng cung cấp thông tin đăng nhập, chẳng hạn như tên người dùng và mật khẩu.
  • Sau khi người dùng cung cấp thông tin đăng nhập và xác thực thành công, hệ thống SSO tạo ra một phiên làm việc hoặc mã thông báo xác thực.
  • Khi người dùng truy cập vào một ứng dụng hoặc hệ thống khác, ứng dụng đó sẽ gửi yêu cầu đến hệ thống SSO để xác thực người dùng.
  • Hệ thống SSO kiểm tra phiên làm việc hoặc mã thông báo xác thực của người dùng. Nếu phiên làm việc hoặc mã thông báo hợp lệ, hệ thống SSO chứng thực người dùng và chuyển tiếp yêu cầu đến ứng dụng hoặc hệ thống yêu cầu.
  • Ứng dụng hoặc hệ thống nhận được xác thực từ hệ thống SSO và cho phép người dùng truy cập vào tài nguyên hoặc chức năng tương ứng.

Quá trình này cho phép người dùng truy cập vào nhiều ứng dụng và hệ thống khác nhau chỉ bằng một lần đăng nhập duy nhất với hệ thống SSO. SSO đóng vai trò trung gian để xác thực và ủy quyền người dùng, giúp tạo ra một trải nghiệm đơn giản và tiện lợi trong việc quản lý quyền truy cập và bảo mật.

Phân loại SSO

sso 04

 

Các phân loại SSO (Single Sign-On) bao gồm các giao thức và công nghệ sau đây:

  • SAML (Security Assertion Markup Language): SAML là một giao thức phổ biến trong việc cung cấp SSO cho các ứng dụng web. Nó sử dụng các thông điệp XML để chuyển đổi thông tin xác thực giữa các thành phần trong hệ thống SSO, bao gồm người dùng, nhà cung cấp dịch vụ và nhà cung cấp xác thực. SAML cho phép người dùng đăng nhập một lần duy nhất vào hệ thống SSO, sau đó có thể truy cập vào các ứng dụng khác mà không cần phải đăng nhập lại.
  • OAuth (Open Authorization): OAuth là một giao thức phổ biến trong việc ủy quyền và chia sẻ tài nguyên trên Internet. Nó không chỉ hỗ trợ việc xác thực người dùng mà còn cho phép người dùng ủy quyền truy cập vào tài nguyên của mình từ các ứng dụng và dịch vụ khác. OAuth sử dụng mã thông báo (token) để xác thực và ủy quyền người dùng và cung cấp khả năng truy cập an toàn và kiểm soát cho các ứng dụng và API.
  • OIDC (OpenID Connect): OIDC là một giao thức xác thực dựa trên OAuth 2.0. Nó kết hợp khả năng ủy quyền và xác thực người dùng từ OAuth với các tính năng quản lý danh tính mở rộng. OIDC cung cấp một lớp bổ sung của thông tin xác thực và thông tin người dùng, cho phép ứng dụng xác thực người dùng và chứng nhận thông tin về người dùng từ nhà cung cấp dịch vụ.
  • Kerberos: Kerberos là một giao thức xác thực mạng phân tán được sử dụng rộng rãi trong môi trường doanh nghiệp. Nó cung cấp khả năng xác thực và ủy quyền cho người dùng trong mạng nội bộ. Sử dụng mô hình máy chủ trung tâm, Kerberos cho phép người dùng đăng nhập một lần duy nhất và sau đó có thể truy cập vào các tài nguyên trong mạng mà không cần phải đăng nhập lại. Kerberos sử dụng các phiên làm việc (tickets) để xác thực và ủy quyền người dùng.

Các câu hỏi liên quan đến SSO

Xác thực SSO có an toàn không?

SSO có thể cung cấp một môi trường an toàn nếu triển khai và quản lý đúng cách. Điều này đòi hỏi xác thực mạnh, quản lý phiên làm việc, quản lý quyền truy cập, mã hóa và bảo mật dữ liệu, kiểm tra bảo mật và giám sát. Tuy nhiên, việc áp dụng các biện pháp bảo mật phù hợp và thực hiện quy trình kiểm tra và giám sát là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho hệ thống SSO.

Xác thực SSO khác với các quản lý truy cập khác như thế nào?

SSO là một hệ thống xác thực mà một người dùng chỉ cần đăng nhập một lần để truy cập vào nhiều ứng dụng hoặc tài nguyên khác nhau mà không cần phải đăng nhập lại. Các hệ thống quản lý truy cập cũng có mục tiêu tương tự, nhưng có những khác biệt. Dưới đây là một so sánh giữa SSO và các hệ thống quản lý truy cập khác:

Quản lý danh tính liên kết (Federated Identity Management – FIM)

Federated Identity Management (FIM) là một hệ thống quản lý danh tính được thiết kế để quản lý và xác thực danh tính người dùng qua nhiều tổ chức hoặc hệ thống khác nhau mà không cần tạo ra nhiều tài khoản và mật khẩu khác nhau. Nó cho phép người dùng sử dụng một tài khoản và một quy trình đăng nhập để truy cập nhiều ứng dụng và dịch vụ từ các nhà cung cấp khác nhau.

So sánh giữa SSO và FIM: SSO tập trung vào việc giảm số lần đăng nhập trong một hệ thống cụ thể, trong khi FIM mở rộng chức năng này để cho phép chia sẻ danh tính qua nhiều tổ chức và hệ thống khác nhau. SSO là một phần của FIM và FIM có khả năng quản lý và đồng bộ danh tính trên đa nền tảng.

Đăng nhập tương tự (Same Sign-On)

sso 05

 

Đăng nhập tương tự là một hệ thống xác thực cho phép người dùng đăng nhập một lần và sau đó truy cập nhiều ứng dụng và tài nguyên mà không cần phải nhập lại thông tin để đăng nhập lần nữa.

So sánh giữa đăng nhập tương tự và đăng nhập một lần: Đăng nhập tương tự và đăng nhập một lần đều giúp người dùng đăng nhập chỉ một lần, nhưng đăng nhập tương tự mở rộng trải nghiệm này trên nhiều hệ thống và ứng dụng, trong khi đăng nhập một lần hạn chế ở mức độ hệ thống cụ thể. Cả hai nhằm mục đích giảm độ phức tạp và cải thiện trải nghiệm người dùng trong quá trình xác thực.

Xác thực đa yếu tố (Multi-Factor Authentication – MFA)

MFA là phương pháp bảo mật đòi hỏi người dùng cung cấp và xác minh ít nhất hai hoặc nhiều yếu tố xác thực khác nhau (mật khẩu, thiết bị xác minh, dấu vân tay, v.v.) để chứng minh danh tính trước khi truy cập vào hệ thống hoặc dịch vụ. MFA cải thiện mức độ an toàn bằng cách tăng cường quá trình xác thực và làm khó khăn hơn cho việc truy cập trái phép.

So sánh giữa SSO và MFA: SSO tập trung vào việc giảm số lần đăng nhập bằng cách cho phép truy cập nhiều ứng dụng với một lần đăng nhập, trong khi MFA tăng cường bảo mật bằng cách yêu cầu xác thực qua nhiều yếu tố khác nhau. SSO hướng đến thuận tiện, trong khi MFA chú trọng vào tăng cường an toàn. Cả hai đều đóng vai trò quan trọng trong bảo mật thông tin và có thể được sử dụng tùy thuộc vào yêu cầu và mục tiêu của hệ thống hoặc tổ chức.

Tạm kết

Hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cái nhìn tổng quan về SSO và tầm quan trọng của nó trong việc cải thiện trải nghiệm người dùng và bảo mật hệ thống. SSO không chỉ mang lại tiện lợi và hiệu quả trong quản lý đăng nhập mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm chi phí và tăng cường an toàn thông tin. Qua đó, hy vọng rằng độc giả đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cách SSO hoạt động và ảnh hưởng của nó đối với môi trường công nghiệp và doanh nghiệp hiện đại.

=================================

Xem thêm nhiều kiến thức hữu ích tại đây:

P.A Việt Nam cung cấp đa dạng các dịch vụ Domain, Hosting, Mail Server, Máy Chủ Ảo và Máy Chủ Riêng …. chạy trên môi trường Windows, Linux phù hợp với mọi nhu cầu của khách hàng:

Hosting:

Mail Server:

Cloud Server

Cloud Server Pro

Máy Chủ Riêng

Tham khảo các ưu đãi: https://www.pavietnam.vn/vn/tin-khuyen-mai/

Rate this post