STT
|
TÊN MIỀN
|
GIÁ CŨ | GIÁ MỚI | |||
LỆ PHÍ ĐĂNG KÝ | PHÍ DUY TRÌ | LỆ PHÍ ĐĂNG KÝ | PHÍ DUY TRÌ | |||
1 | Tên miền cấp 2 có 1 ký tự | 200,000 | 40,000,000 | 100,000 | 40,000,000 | |
2 | Tên miền cấp 2 có 2 ký tự | 200,000 | 10,000,000 | 100,000 | 10,000,000 | |
3 | Tên miền cấp 2 khác | 200,000 | 350,000 | 100,000 | 350,000 | |
4
|
Tên miền
cấp 3 dưới tên miền cấp 2 dùng chung |
com.vn, net.vn, biz.vn, | 200,000 | 250,000 | 100,000 | 250,000 |
.name.vn | 30,000 | 30,000 | 10,000 | 20,000 | ||
Các tên miền dưới: edu.vn, gov.vn, org.vn, ac.vn, health.vn, int.vn và tên miền theo địa giới hành chính |
120,000 | 150,000 | 50,000 | 100,000 | ||
info.vn, pro.vn | 120,000 | 150,000 | 10,000 | 50,000 | ||
ai.vn | 100,000 | 250,000 | ||||
id.vn | 10,000 | 50,000 | ||||
io.vn | 10,000 | 20,000 | ||||
5 | Tên miền tiếng việt | 0 | 20,000 | 10,000 | 20,000 |
Cá nhân | Tổ chức | ||
Đối tượng ưu đãi | Đối tượng thông thường | Đối tượng ưu đãi | Đối tượng thông thường |
|
|
|
|
Mọi thắc mắc Quý khách liên hệ:
Cảm ơn Quý khách đã tham khảo bài viết. Chúc Quý khách thành công.