Top 6 lệnh kiểm tra tình trạng bộ nhớ RAM trên Linux

  • Monday 11/11/2024

Bộ nhớ RAM/Swap là một thành phần thiết yếu trong hệ thống Linux. Dưới đây mình xin tổng hợp 6 lệnh phổ biến nhất giúp bạn kiểm tra tình trạng sử dụng bộ nhớ RAM và Swap trên hệ thống Linux.

I.Bộ nhớ RAM là gì?

Bộ nhớ RAM (Random Access Memory) là một loại bộ nhớ tạm thời trong máy tính và các thiết bị điện tử, có chức năng lưu trữ dữ liệu và chương trình mà CPU (Bộ xử lý trung tâm) cần truy cập ngay lập tức trong quá trình hoạt động. Dưới đây là một số đặc điểm quan trọng của bộ nhớ RAM:

Đặc điểm của bộ nhớ RAM:

  1. Tốc độ truy cập nhanh:
    • RAM có tốc độ truy cập nhanh hơn nhiều so với các loại bộ nhớ lưu trữ khác như ổ cứng (HDD) hay ổ thể rắn (SSD). Điều này cho phép CPU truy cập dữ liệu nhanh chóng, giúp cải thiện hiệu suất làm việc của hệ thống.
  2. Bộ nhớ tạm thời:
    • Dữ liệu lưu trữ trong RAM chỉ tồn tại khi thiết bị đang hoạt động. Khi tắt máy hoặc mất điện, tất cả dữ liệu trong RAM sẽ bị xóa. Do đó, RAM không phải là nơi lưu trữ lâu dài như ổ cứng hay SSD.
  3. Lưu trữ dữ liệu đang sử dụng:
    • RAM lưu trữ các chương trình và dữ liệu mà CPU cần xử lý ngay lập tức. Điều này bao gồm hệ điều hành, ứng dụng đang chạy và dữ liệu đang được xử lý.
  4. Dung lượng:
    • Dung lượng RAM trong một hệ thống có ảnh hưởng lớn đến khả năng đa nhiệm và hiệu suất. Hệ thống có nhiều RAM cho phép chạy nhiều ứng dụng cùng lúc mà không làm giảm tốc độ.
  5. Các loại RAM:
    • Có nhiều loại RAM khác nhau, bao gồm DRAM (Dynamic RAM), SRAM (Static RAM)SDRAM (Synchronous Dynamic RAM). Mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng.

Tầm quan trọng của RAM trong hệ thống:

Bộ nhớ RAM đóng vai trò quan trọng trong hiệu suất tổng thể của một hệ thống. Nếu RAM không đủ, máy tính có thể chạy chậm, gặp tình trạng lag khi chạy nhiều ứng dụng hoặc không thể mở nhiều tab trình duyệt cùng lúc. Do đó, việc nâng cấp RAM thường được xem là một trong những cách đơn giản và hiệu quả để cải thiện hiệu suất máy tính.

II.Bộ nhớ Swap là gì?

Bộ nhớ Swap là một phần của không gian lưu trữ trên ổ cứng hoặc ổ SSD được sử dụng như một dạng bộ nhớ ảo cho hệ thống. Khi bộ nhớ RAM (Random Access Memory) không còn đủ để chứa tất cả dữ liệu và chương trình đang hoạt động, hệ thống sẽ sử dụng bộ nhớ Swap để lưu trữ tạm thời những dữ liệu không còn được sử dụng ngay. Dưới đây là một số điểm quan trọng về bộ nhớ Swap:

Đặc điểm của bộ nhớ Swap:

  1. Bộ nhớ ảo:
    • Swap cho phép hệ điều hành mở rộng không gian bộ nhớ bằng cách sử dụng một phần của ổ cứng như là bộ nhớ tạm thời. Điều này giúp hệ thống xử lý nhiều ứng dụng hơn so với dung lượng RAM hiện có.
  2. Tốc độ truy cập chậm hơn:
    • So với RAM, tốc độ truy cập của bộ nhớ Swap chậm hơn nhiều. Khi dữ liệu được chuyển từ RAM sang Swap, thời gian truy cập và xử lý sẽ lâu hơn, có thể gây ra hiện tượng chậm hoặc lag khi hệ thống phải sử dụng Swap nhiều.
  3. Cấu hình và kích thước:
    • Người dùng có thể cấu hình kích thước của bộ nhớ Swap tùy thuộc vào nhu cầu và dung lượng của RAM. Kích thước lý tưởng cho Swap thường là gấp đôi dung lượng RAM cho các hệ thống có RAM nhỏ, nhưng có thể nhỏ hơn nhiều cho các hệ thống có RAM lớn.
  4. Quản lý bộ nhớ:
    • Hệ điều hành tự động quản lý việc sử dụng bộ nhớ Swap. Khi RAM gần đầy, hệ điều hành sẽ di chuyển các dữ liệu ít sử dụng hoặc không cần thiết từ RAM sang Swap để giải phóng không gian cho các tác vụ quan trọng hơn.
  5. Có thể gây ảnh hưởng đến hiệu suất:
    • Việc sử dụng bộ nhớ Swap nhiều có thể dẫn đến tình trạng “thrashing”, tức là hệ thống liên tục di chuyển dữ liệu giữa RAM và Swap, gây giảm hiệu suất và làm máy tính chậm đi.

Tầm quan trọng của bộ nhớ Swap:

Bộ nhớ Swap rất quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và hiệu suất của hệ thống, đặc biệt là khi RAM không đủ. Mặc dù việc có nhiều RAM sẽ giúp hệ thống hoạt động hiệu quả hơn, nhưng Swap đóng vai trò như một giải pháp tạm thời trong những tình huống mà bộ nhớ vật lý không còn đủ để đáp ứng nhu cầu.

Trong một số trường hợp, việc có Swap có thể giúp ngăn chặn tình trạng treo máy và cung cấp một mức độ dự phòng cho dữ liệu, nhưng việc dựa quá nhiều vào Swap có thể dẫn đến giảm hiệu suất tổng thể của hệ thống.

III.Các lệnh kiểm tra tình trạng sử dụng bộ nhớ RAM / Swap trên Linux

1. Lệnh cat và lấy thông tin từ /proc/meminfo

cat /proc/meminfo

bo_nho_RAM_h1

 

Lệnh cat /proc/meminfo trong hệ điều hành Linux được sử dụng để cung cấp thông tin chi tiết về tình trạng bộ nhớ của hệ thống. Tệp này nằm trong thư mục /proc, nơi chứa các thông tin về các tiến trình đang chạy, tài nguyên hệ thống và cấu hình kernel.

Chức năng của cat /proc/meminfo:

  1. Thông tin tổng quan về bộ nhớ:
    • Tệp này chứa thông tin về tổng dung lượng bộ nhớ, dung lượng bộ nhớ đã sử dụng, dung lượng bộ nhớ còn lại và dung lượng bộ nhớ cache.
  2. Chi tiết về bộ nhớ RAM và Swap:
    • Nó cung cấp dữ liệu chi tiết về bộ nhớ vật lý (RAM) và bộ nhớ ảo (Swap), cho phép người quản trị hệ thống theo dõi việc sử dụng bộ nhớ trong thời gian thực.
  3. Theo dõi hiệu suất hệ thống:
    • Bằng cách xem thông tin trong /proc/meminfo, người dùng có thể theo dõi tình trạng sức khỏe của bộ nhớ, từ đó phát hiện các vấn đề như thiếu bộ nhớ hoặc việc sử dụng Swap quá nhiều.

Một số thông tin phổ biến trong /proc/meminfo:

  • MemTotal: Tổng dung lượng bộ nhớ RAM hiện có trong hệ thống.
  • MemFree: Dung lượng bộ nhớ RAM còn trống.
  • MemAvailable: Dung lượng bộ nhớ RAM có sẵn cho các ứng dụng mà không cần phải sử dụng bộ nhớ Swap.
  • Buffers: Dung lượng bộ nhớ được sử dụng cho bộ đệm, thường được sử dụng để tăng tốc độ truy cập vào ổ đĩa.
  • Cached: Dung lượng bộ nhớ được sử dụng để lưu trữ dữ liệu cache của hệ thống, giúp tăng tốc độ truy cập cho các ứng dụng.
  • SwapTotal: Tổng dung lượng bộ nhớ Swap có sẵn.
  • SwapFree: Dung lượng bộ nhớ Swap còn trống.

2. Lệnh free

Nếu thông tin bạn nhận được từ /proc/meminfo quá nhiều và khó để hiểu, thì đây là một lệnh đơn giản hơn mà các quản trị viên hệ thống thường sử dụng để kiểm tra bộ nhớ RAM và Swap trên Linux.

free -m

bo_nho_RAM_h2

 

Lệnh free -m là một công cụ hữu ích trong hệ điều hành Linux để hiển thị thông tin về bộ nhớ hệ thống, bao gồm cả RAM và Swap. Dưới đây là một số điểm nổi bật về lệnh này:

Chức năng của free -m:

  1. Hiển thị thông tin bộ nhớ:
    • Lệnh này cung cấp cái nhìn tổng quan về dung lượng bộ nhớ RAM và Swap đang được sử dụng, dung lượng còn trống, và dung lượng bộ nhớ cache.
  2. Đơn vị đo lường:
    • Tùy chọn -m chỉ định rằng thông tin sẽ được hiển thị bằng megabyte (MB), giúp người dùng dễ dàng đọc và hiểu hơn so với đơn vị byte mặc định.

Các thông số chính trong đầu ra:

  • total: Tổng dung lượng bộ nhớ hoặc Swap.
  • used: Dung lượng đã được sử dụng.
  • free: Dung lượng còn trống.
  • shared: Dung lượng bộ nhớ được chia sẻ giữa các tiến trình.
  • buff/cache: Dung lượng bộ nhớ đang được sử dụng cho bộ đệm và cache.
  • available: Dung lượng bộ nhớ có sẵn cho các ứng dụng mới mà không cần phải sử dụng Swap.

3. Lệnh top

Lệnh top là một công cụ mạnh mẽ trong hệ điều hành Linux, cho phép người dùng theo dõi các tiến trình đang chạy và tình trạng tài nguyên hệ thống, bao gồm CPU, RAM và Swap, trong thời gian thực. Đây là một trong những lệnh phổ biến nhất được sử dụng bởi quản trị viên hệ thống để giám sát hiệu suất và xác định các vấn đề về tài nguyên.

Chức năng của lệnh top:

  1. Hiển thị thông tin tiến trình:
    • Lệnh top cung cấp danh sách các tiến trình đang chạy trên hệ thống, bao gồm ID tiến trình (PID), người dùng (USER), CPU và RAM đang sử dụng, thời gian chạy (TIME), và lệnh đang chạy (COMMAND).
  2. Cập nhật liên tục:
    • Thông tin trong top được cập nhật liên tục (mỗi vài giây), giúp người dùng có cái nhìn trực quan về tình trạng hiện tại của hệ thống.
  3. Sắp xếp và lọc:
    • Bạn có thể sắp xếp danh sách tiến trình theo các tiêu chí khác nhau như CPU, RAM, và thời gian chạy. Có thể sử dụng các phím tắt như P để sắp xếp theo CPU hoặc M để sắp xếp theo RAM.
  4. Tương tác với tiến trình:
    • Bạn có thể thực hiện các hành động như dừng (kill) hoặc thay đổi ưu tiên (nice) của tiến trình ngay từ giao diện của top.

 

bo_nho_RAM_h3

 

Các thông số chính trong đầu ra:

  • Tasks: Thống kê về tổng số tiến trình và trạng thái của chúng.
  • %Cpu(s): Tỷ lệ sử dụng CPU của các tiến trình, phân chia theo chế độ sử dụng.
  • KiB Mem: Thông tin về bộ nhớ RAM, bao gồm tổng dung lượng, dung lượng đã sử dụng, dung lượng còn trống, và dung lượng bộ đệm/cache.
  • KiB Swap: Thông tin về bộ nhớ Swap tương tự như RAM.

4. Lệnh htop

Cài đặt htop bằng command sau:

sudo apt install htop

Sau đó khi bạn sử dụng lệnh: htop

bo_nho_RAM_h4

Lệnh htop là một phiên bản nâng cao và thân thiện hơn của lệnh top trong hệ điều hành Linux. htop cung cấp một giao diện đồ họa trực quan hơn cho việc theo dõi và quản lý các tiến trình cũng như tài nguyên hệ thống. Đây là một công cụ rất hữu ích cho các quản trị viên hệ thống và người dùng muốn theo dõi hiệu suất hệ thống một cách hiệu quả.

Chức năng của lệnh htop:

  1. Giao diện thân thiện:
    • Khác với lệnh top, htop có giao diện màu sắc và dễ dàng sử dụng. Người dùng có thể dễ dàng xem và điều chỉnh thông tin mà không cần nhớ các phím tắt phức tạp.
  2. Thông tin chi tiết:
    • htop hiển thị nhiều thông tin hơn về các tiến trình, bao gồm CPU, RAM, Swap, và mức sử dụng của từng lõi CPU. Nó cũng cho phép người dùng theo dõi nhiệt độ và thông tin khác liên quan đến phần cứng nếu hệ thống hỗ trợ.
  3. Sắp xếp và lọc:
    • Người dùng có thể sắp xếp danh sách tiến trình theo nhiều tiêu chí khác nhau, như sử dụng CPU, RAM, và thời gian chạy. Ngoài ra, có thể lọc danh sách tiến trình để tìm kiếm một tiến trình cụ thể.
  4. Tương tác dễ dàng:
    • htop cho phép người dùng dễ dàng thực hiện các hành động như dừng (kill) hoặc thay đổi ưu tiên (nice) của tiến trình bằng cách chỉ cần chọn tiến trình và nhấn phím tương ứng.
  5. Tùy chỉnh:
    • Người dùng có thể tùy chỉnh giao diện hiển thị và các thông số mà họ muốn xem.

Lệnh htop là một công cụ mạnh mẽ và trực quan để theo dõi và quản lý các tiến trình trong hệ thống Linux. Với giao diện thân thiện và nhiều tính năng hữu ích, htop giúp người dùng dễ dàng theo dõi hiệu suất hệ thống và thực hiện các hành động cần thiết một cách nhanh chóng và thuận tiện.

5. Lệnh atop

Giống như htop, lệnh atop không có sẵn khi cài đặt HDH, để cài chúng ta sử dụng command sau:

sudo apt install atop

Sau khi cài xong bạn chạy lệnh: atop

bo_nho_RAM_h5

Lệnh atop là một công cụ giám sát hiệu suất hệ thống trong Linux, cung cấp thông tin chi tiết về tình trạng CPU, RAM, đĩa và mạng trong thời gian thực. Đây là một công cụ rất hữu ích cho các quản trị viên hệ thống và người dùng cần theo dõi hiệu suất của máy chủ và xác định các vấn đề về tài nguyên.

Chức năng của lệnh atop:

  1. Giám sát toàn diện:
    • atop cho phép theo dõi nhiều thông số hệ thống như CPU, RAM, Swap, đĩa và mạng. Nó cung cấp cái nhìn tổng quan về mức sử dụng tài nguyên và hiệu suất của hệ thống.
  2. Ghi lại lịch sử:
    • Một trong những điểm nổi bật của atop là khả năng ghi lại thông tin hiệu suất theo thời gian. Người dùng có thể cấu hình atop để ghi lại các số liệu và xem lại chúng sau này, giúp phân tích hiệu suất trong khoảng thời gian cụ thể.
  3. Thông tin chi tiết về tiến trình:
    • atop cung cấp danh sách các tiến trình đang chạy cùng với các thông số chi tiết như mức sử dụng CPU, RAM, thời gian chạy và các chỉ số hiệu suất khác. Điều này giúp người dùng dễ dàng xác định các tiến trình tiêu tốn tài nguyên.
  4. Dễ dàng tương tác:
    • Giao diện của atop cho phép người dùng dễ dàng điều hướng và xem thông tin. Bạn có thể sử dụng các phím tắt để sắp xếp và lọc danh sách tiến trình.

6. Lệnh vmstat

Bạn dùng lệnh :vmstat

bo_nho_RAM_h6

 

Lệnh vmstat (Virtual Memory Statistics) là một công cụ trong hệ điều hành Linux dùng để cung cấp thông tin về tình trạng bộ nhớ ảo, CPU, và các hoạt động I/O trong hệ thống. Đây là một công cụ hữu ích cho các quản trị viên hệ thống để theo dõi và phân tích hiệu suất của hệ thống trong thời gian thực.

Chức năng của lệnh vmstat:

  1. Thông tin về bộ nhớ:
    • vmstat hiển thị thông tin về dung lượng bộ nhớ RAM và Swap, bao gồm dung lượng đã sử dụng, dung lượng còn trống, và các thông số liên quan đến bộ đệm và cache.
  2. Thông tin về CPU:
    • Lệnh này cung cấp thông tin về mức sử dụng CPU, bao gồm tỷ lệ thời gian CPU đang ở trạng thái user, system, idle, và các trạng thái khác. Điều này giúp người dùng hiểu rõ hơn về cách CPU đang xử lý các tác vụ.
  3. Hoạt động I/O:
    • vmstat cũng cung cấp thông tin về hoạt động I/O của hệ thống, bao gồm số lượng yêu cầu đọc và ghi vào ổ đĩa, giúp người dùng theo dõi hiệu suất của hệ thống lưu trữ.
  4. Cập nhật liên tục:
    • Bạn có thể sử dụng vmstat để theo dõi thông tin theo khoảng thời gian định trước, giúp bạn giám sát hiệu suất hệ thống trong thời gian thực.

Các thông số chính trong đầu ra:

  • procs: Thông tin về số lượng tiến trình đang chạy (r) và tiến trình đang chờ (b).
  • memory: Thông tin về dung lượng bộ nhớ, bao gồm swap đã sử dụng (swpd), bộ nhớ còn trống (free), bộ đệm (buff), và cache.
  • swap: Thông tin về hoạt động swap, bao gồm số lượng swap in (si) và swap out (so).
  • io: Thông tin về hoạt động I/O, bao gồm số lượng yêu cầu đọc (bi) và ghi (bo).
  • system: Thông tin về số lượng interrupt (in) và context switch (cs).
  • cpu: Thông tin về mức sử dụng CPU, bao gồm tỷ lệ thời gian CPU ở chế độ user (us), system (sy), idle (id), và waiting (wa).

Trên đây là tổng hợp 6 lệnh phổ biến để người dùng, người quản trị giám sát hiệu suất hệ thống và xác định các vấn đề về tài nguyên trong Linux, cung cấp thông tin chi tiết về tình trạng CPU, RAM, đĩa và mạng trong thời gian thực

 

Các bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác về tại đây

P.A Việt Nam cung cấp đa dạng các cấu hình Máy Chủ Ảo và Máy Chủ Riêng :
Cloud Server
Cloud Server Pro
Máy Chủ Riêng

Tham khảo các ưu đãi: https://www.pavietnam.vn/vn/tin-khuyen-mai/

 

 

Rate this post